Có 2 kết quả:

自立門戶 zì lì mén hù ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ自立门户 zì lì mén hù ㄗˋ ㄌㄧˋ ㄇㄣˊ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to form one's own group or school of thought
(2) to set up one's own business
(3) to establish oneself

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to form one's own group or school of thought
(2) to set up one's own business
(3) to establish oneself

Bình luận 0